Category:Atta

Từ Wikimedia Commons, kho lưu trữ phương tiện nội dung mở
Bước tới điều hướng Bước tới tìm kiếm
DomainEukaryota • RegnumAnimalia • PhylumArthropoda • SubphylumHexapoda • ClassisInsecta • SubclassisPterygota • InfraclassisNeoptera • SuperordoHolometabola • OrdoHymenoptera • SubordoApocrita • SuperfamiliaFormicoidea • FamiliaFormicidae • SubfamiliaMyrmicinae • TribusAttini • Genus: Atta Fabricius, 1805
Wikispecies has an entry on:
A. bisphaerica, A. capiguara, A. cephalotes, A. colombica, A. dissimilis, A. domicola, A. goiana, A. insularis, A. laevigata, A. mexicana, A. opaciceps, A. robusta, A. saltensis, A. sexdens, A. silvai, A. texana, A. vollenweideri
A. bisphaerica, A. capiguara, A. cephalotes, A. columbica, A. dissimilis, A. domicola, A. goiana, A. insularis, A. laevigata, A. mexicana, A. opaciceps, A. robusta, A. saltensis, A. sexdens, A. silvae, A. texana, A. vollenweideri
A. bisphaerica, A. capiguara, A. cephalotes, A. colombica, A. columbica, A. insularis, A. laevigata, A. mexicana, A. opaciceps, A. robusta, A. saltensis, A. sexdens, A. texana, A. vollenweideri
<nowiki>Atta; Atta; Atta; Atta; Chakuq; Atta; Atta; مورچه‌های قارچ‌زی; Atta; Atta; Atta; Atta; Atta; Atta; Atta; 芭切叶蚁属; ᱜᱩᱦᱩᱢ ᱦᱚᱞᱚᱝ; 아타속; Atta; Atta; Atta; Atta; Atta; Mravec atta; Atta; Atta; Atta; Atta; 芭切叶蚁属; נמלים חותכות עלים; Atta; Saúva; Atta; Atta; Atta; Atta; Atta; Atta; Saúva; Atta; Atta; Atta; Atta; 美洲切葉蟻屬; كعلبه; Atta; Atta; Atta; Atta; كعلبة; Ysau; Atta; genere di formiche; কীটপতঙ্গের গণ; genre d'insectes; género de insectos; putukate perekond; միջատների դաս; gênero de formiga; xéneru d'inseutos; gènere d'insectes; جنس من الحشرات; Gattung der Familie Ameisen; genus of insects; géineas feithidí; گونه ای مورچه; род насекоми; 蚁科的一属昆虫; gen de insecte; insektslekt; gênero de insetos; סוג של חרק; släkte av myror; insektslekt; рід комах; geslacht uit de geslachtengroep Attini; род насекомых; genero di insekti; genus serangga; hyönteissuku; genus of insects; جنس من الحشرات; rod hmyzu; gjini e insekteve; Nucu; Hormiga santandereana; Zompopo; Chicatana; Nucú; Arriera; Hormigas culonas; Fourmi Atta; Atta; муравьи-листорезы; зонтичные муравьи; Atta; 에타속; Içá; Bitu; Sabitu; Tanajura; Saúva; Cortadeira; formiga cortadeira; نمل المظلات; Atta; Íça; Saúva; Cortadeira; Bitu; Tanajura; Sabitu</nowiki>
Atta 
genus of insects
Tải lên phương tiện
Là một
Tên phổ thông
Phân loại học
GiớiAnimalia
Phân giớiEumetazoa
Phân giớiBilateria
Phân thứ giớiProtostomia
Liên ngànhEcdysozoa
NgànhArthropoda
Phân ngànhHexapoda
LớpInsecta
Phân lớpPterygota
Phân thứ lớpNeoptera
Liên bộEndopterygota
BộHymenoptera
Phân bộApocrita
Phân thứ bộAculeata
Liên họFormicoidea
HọFormicidae
Phân họMyrmicinae
TôngAttini
ChiAtta
Tác giả đơn vị phân loạiJohan Christian Fabricius, 1804
Kiểm soát tính nhất quán
Wikidata Q1376113
mã số phân loại NCBI: 12956
TSN ITIS: 154201
ID Bách khoa toàn thư Sự sống: 53197
định danh GBIF: 1323108
ID ZooBank: DEA86979-9D34-416F-8B6C-D0C83BC4D703
ID Plazi: C36E461C-B77A-E2A1-236D-45F750E8B9EF, F7661384-9FF5-28B5-0A7B-FBF051B47212, 31D442A1-B767-E3AD-6D7A-A2D44BCD69C8, ED1737D5-7EFA-5D59-3A42-21A67417B48A, 8DA1E411-5B08-82A3-7AE3-0967E4C8DC38
ID BugGuide: 309
ID Sổ đăng ký Sinh vật New Zealand: ae4df7e0-3f27-4477-a624-1ff5ac72736d
Mã EPPO: 1ATTAG
ID ĐVPL iNaturalist: 61284
ID ĐVPL BOLD Systems: 68538
ID đơn vị phân loại ADW: Atta
ID IRMNG: 1037224
Sửa dữ liệu hộp thông tin trong Wikidata

Thể loại con

Thể loại này có 11 thể loại con sau, trên tổng số 11 thể loại con.

*

C

M

T

Trang trong thể loại “Atta

Thể loại này chỉ chứa trang sau.

Tập tin trong thể loại “Atta

33 tập tin sau nằm trong thể loại này, trong tổng số 33 tập tin.