Category:Ancient Near East

Từ Wikimedia Commons, kho lưu trữ phương tiện nội dung mở
Bước tới điều hướng Bước tới tìm kiếm
Category Ancient Near East on sister projects:
Wikisource
Wikisource

en:  

Wikinews
Wikinews

en:  

Wikibooks
Wikibooks

en:  

WiktionaryWiktionaryWiktionary
Wiktionary

en:  

WiktionaryWiktionaryWiktionary
Wiktionary

en:  

<nowiki>Antiguo Oriente Próximo; ókori Kelet; Antzinako Ekialde Hurbila; Rocvetışo Nezdiyo Antik; 고대 근동; Alter Orient; Αρχαία Εγγύς Ανατολή; an Sean-Neasoirthear; Հին Մերձավոր Արևելք; Древен Изток; Antik Yakın Doğu; Orientul Antic; 古代オリエント; ancient Near East; خاور نزدیک باستان; Starý Orient; Antigo Oriente; Стародавній Близький Схід; Antiquus Oriens Medius; Timur Dekat Kuno; Dîroka kevnar a Rojhilata Navîn; Dr Alt Oriänt; Qadimgi Yaqin Sharq; Muinainen Lähi-itä; Antikva Oriento; Starověký Orient; பண்டைய அண்மை கிழக்கு; Vicino Oriente antico; প্রাচীন নিকট প্রাচ্য; Proche-Orient ancien; Drevni Bliski Istok; Vana-Lähis-Ida; इराकको इतिहास; Древний Ближний Восток; Stari Istok; قدیم مشرقی تہذیب; Antic Orient Pròxim; המזרח הקדום; văn minh Tây Á; Старажытны Блізкі Ўсход; Senie Tuvie Austrumi; Antieke Nabye Ooste; 古代近東; antični Bližnji vzhod; Sinaunang Malapit na Silangan; ძველი ახლო აღმოსავლეთი; قدیم مشرقی رہتل; Timur Dekat Kuno; starożytny Bliski Wschód; antikens Mellersta östern; Oude Nabije Oosten; لرغونی نږدې ختیځ; Старажытны Блізкі Усход; Ancient Near East; toovláš Aldanuorttâ; Antigo Oriente Próximo; الشرق الأدنى القديم; antigo Oriente Pròsimo; دیرۆکا کەڤنارئا رۆژهلاتا ناڤین; hogar de las primeras civilizaciones dentro de una región que corresponde aproximadamente al Medio Oriente moderno; 中東地域の古代文明; désigne un ensemble de cultures et de civilisations; zespół cywilizacji starożytnych oraz obszar, na którym były położone; berço das primeiras civilizações numa região que corresponde aproximadamente ao Médio Oriente moderno; Gebied van vroege beschavingen in West-Azië.; quê hương của các nền văn minh sơ khai trong một khu vực gần tương ứng với Trung Đông hiện đại; home of early civilizations within a region roughly corresponding to the modern Middle East; geschichtlicher Großraum im Nahen und Mittleren Osten; 오늘날의 중동에 해당하는 지역으로 세계 문명의 고향; home of early civilizations within a region roughly corresponding to the modern Middle East; الشرق الأدنى القديم مصطلح يدل الحضارات التي نشأت في ما يسمى اليوم بالشرق الأوسط; souhrnný název pro starověké civilizace Přední Asie; regione storica; Próximo Oriente Antiguo; Cercano Oriente Antiguo; Antiguo Proximo Oriente; Proximo Oriente Antiguo; Antiguo Oriente; Antiguo Oriente Proximo; Antiguo Próximo Oriente; AOP; Antiguidade Oriental; Antigo Oriente Médio; Antigo Oriente Próximo; ANE; Ancient Middle East; ancient history of the Middle East; Antīkie Tuvie Austrumi; Dîroka kevnar a rojhilata navîn; Dîroka kevnar ya rojhilata navîn; Sinaunang Silangang Malapit; Ancient Near East; Ancient Near East; starożytny Wschód; המזרח הקרוב הקדום; Nabije Oosten; Tây Á cổ đại; Cận Đông cổ đại; văn minh Cận Đông; lịch sử phương Đông cổ đại; nền văn minh Tây Á; tóm tắt lịch sử các quốc gia phương Đông cổ đại; 初期青銅器時代2; 初期青銅器時代II; Lähi-idän muinaishistoria; ANE; ancient history of the Middle East; ancient Middle East; الشرق الأوسط القديم; Εγγύς Ανατολή; Starověký Přední východ</nowiki>
văn minh Tây Á 
quê hương của các nền văn minh sơ khai trong một khu vực gần tương ứng với Trung Đông hiện đại
Tải lên phương tiện
Là một
Là tập hợp con của
Vị tríCận Đông
Phần tiếp theo của
  • prehistory of the Middle East
Phần kế trước của
  • medieval Near East
Kiểm soát tính nhất quán
Wikidata Q269678
định danh GND: 4001451-4
định danh NKC: ge131515
Mapy.cz ID: area&id=1392832
Sửa dữ liệu hộp thông tin trong Wikidata

The Ancient Near East includes the early civilizations in the Near East region.

Thể loại con

Thể loại này có 49 thể loại con sau, trên tổng số 49 thể loại con.

A

B

E

G

H

P

Z

~

Tập tin trong thể loại “Ancient Near East”

29 tập tin sau nằm trong thể loại này, trong tổng số 29 tập tin.