Category:Albert Speer

Từ Wikimedia Commons, kho lưu trữ phương tiện nội dung mở
Bước tới điều hướng Bước tới tìm kiếm
<nowiki>Albert Speer; Albert Speer; Albert Speer; Albert Speer; Albert Speer; البرټ شپېر; Алберт Шпеер; Albert Speer; Albert Speer; Albert Speer; Albert Speer; Albert Speer; 알베르트 슈페어; Albert Speer; Алберт Шпер; Albert Speer; Albert Speer; Albert Speer; Albert Speer; Albert Speer; Albert Speer; Albert Speer; Alberts Špērs; Albert Speer; Алберт Шпер; Albert Speer; Albert Speer; Albert Speer; Albert Speer; Albert Şpeer; 阿爾伯特·施佩爾; ئەلبێرت شپێر; Albert Speer; ألبرت شبير; Albert Speer; အဲဘတ်စပီးယား; 亞伯特·史佩爾; Albert Speer; Albert Speer; Albert Speer; آلبرت اشپر; Albert Speer; Альберт Шпеер; Ալբերտ Շպեեր; Albert Speer; Albert Speer; ალბერტ შპეერი; アルベルト・シュペーア; البرت سپير; אלברט שפר; Albertus Speer; 阿尔伯特·施佩尔; Albert Speer; Albert Speer; Albert Speer; Albert Speer; Albert Speer; Albert Speer; Albert Speer; Albert Speer; Albert Speer; Albert Speer; Albert Speer; Albert Speer; Albert Speer; Albert Speer; Albert Speer; آلبرت اشپر; Albert Speer; Albert Speer; Albert Speer; Albert Speer; Albert Speer; Albert Speer; Albert Speer; Albert Speer; ആൽബർട്ട് സ്പീയർ; Albert Speer; Albert Speer; Альберт Шпеер; Albert Speer; อัลแบร์ท ชแปร์; Albert Speer; Альберт Шпеер; Άλμπερτ Σπέερ; 阿尔伯特·斯佩尔; arquitecto alemán, ministro de Armamento y Producción de Guerra de la Alemania nazi; német építész; Þýskur nasisti og arkitekt (1905-1981); архитектор Третьего Рейха, рейхсминистр вооружения и боеприпасов; deutscher Kriegsverbrecher, Architekt, Minister für Rüstung und Kriegsproduktion im 3. Reich; German Nazi Government Minister and Nazi Leader; سیاست‌مدار، معمار، و نویسنده آلمانی; германски архитект и политик; tysk politiker, arkitekt og skribent; Alman mimar ve politikacı; ドイツの建築家、政治家; tysk nazistisk politiker, arkitekt och författare; שר החימוש של גרמניה הנאצית; ditsche Bolitiker; natsi-Saksan pääarkkitehti ja varusteluministeri; germana arkitekto kaj nazia ministro; německý architekt a nacistický politik; politico e architetto tedesco; architecte, homme d'État allemand et collaborateur d'Hitler (1905-1981); Olóṣèlú Ọmọ Orílẹ̀-èdè Germany.; Bộ trưởng Bộ Khí tài và Vũ trang Đức Quốc xã, kiến trúc sư riêng của Adolf Hitler; tysk politikar, arkitekt og skribent; გერმანელი პოლიტიკოსი და არქიტექტორი; Duitse politikus; немачки архитекта и један од петорице највиших званичника нацистичке владе; Arquiteto e Ministro do Armamento da Alemanha nazista; գերմանացի ճարտարապետ; politico alemán; düütsch Politiker; Arsitek Jerman, Menteri Persenjataan Jerman Nazi; niemiecki architekt, jeden z przywódców hitlerowskich Niemiec; നാസ്സി ജർമനിയിലെ യുദ്ധ ഉൽപാദനത്തിൻ്റെ ആർകിടെക്ടും മന്ത്രിയും; Duits architect en politicus (1905–1981); nemecký architekt; arhitect german, ministru al armamentelor și producției de război pentru Germania nazistă; tysk nazist, arkitekt og krigsforbryter; 纳粹德国军备部部长; German Nazi architect, Government Minister of Armaments and War Production for Nazi Germany and convicted Nazi War Criminal (1905–1981); مهندس معماري ألماني، وزير التسليح والذخيرة في ألمانيا النازية; Γερμανός ��ρχιτέκτονας και πολιτικός; німецький архітектор і політик часів ІІІ Райху; Berthold Konrad Hermann Albert Speer; Berthold Konrad Hermann Albert Speer; Berthold Konrad Hermann Albert Speer; Шпеер; Шпеер А.; Шпеер Альберт; Шпеер, Альберт; Albert Speer senior; Berthold Konrad Hermann Albert Speer; البرت اشپر; آلبرت اشپیر; البرت اشپیر; Шпеер; Berthold Konrad Hermann Albert Speer; შპეერი; アルバート・シュペーア; アルベルト・シュペール; シュペアー; シュペーア; ベルトルト・コンラート・ヘルマン・アルベルト・シュペーア; البرت سبير; Альберт Шпеєр; Bertholdus Conradus Hermannus Albertus Speer; Speer; Berthold Konrad Hermann Albert Speer; Albert SPEER; Berthold Konrad Hermann Albert SPEER; Albert von Speer; Berthold Konrad Hermann Albert Speer; Berthold Konrad Hermann Albert Speer; Berthold Konrad Hermann Albert Speer; Albert Speer; Speer; Špērs; Berthold Konrad Hermann Albert Speer; Albertas Špejeris; Speer; Άλμπερτ Σπερ; Σπέερ; Σπερ; Berthold Konrad Hermann Albert Speer; Berthold Konrad Hermann Albert Speer; Berthold Konrad Hermann Albert Speer; Berthold Konrad Hermann Albert Speer; 알베르트 슈피어; Berthold Konrad Hermann Albert Speer; Berthold Konrad Hermann Albert Speer; Berthold Konrad Hermann Albert Speer; Albert Speer; Бертолд Конрад Херман Алберт Шпер; Berthold Konrad Hermann Albert Speer; 施佩爾; Albert Speer; Berthold Konrad Hermann Albert Speer; 亞伯特·史佩爾; 史佩爾; 斯佩尔; 阿爾貝特·斯佩爾; 阿爾貝特·施佩爾; 亞伯特·斯佩爾; Berthold Konrad Hermann Albert Speer; ألبرت سبير; البرت شبير; ألبيرت شبير; Berthold Konrad Hermann Albert Speer; אלברט ספיר; אלברט שפאר</nowiki>
Albert Speer 
Bộ trưởng Bộ Khí tài và Vũ trang Đức Quốc xã, kiến trúc sư riêng của Adolf Hitler
Albert Speer i 1933
Tải lên phương tiện
Tên bản ngữ
  • Albert Speer
Ngày sinh19 tháng 3 năm 1905
Mannheim
Berthold Konrad Hermann Albert Speer
Ngày mất1 tháng 9 năm 1981
Luân Đôn
Nguyên nhân chết
Nơi chôn cất
Quốc tịch
Trường học
Nghề nghiệp
Thành viên của
Đảng viên của đảng chính trị
Chức vụ
Cha
  • Albert Friedrich Speer
Con cái
Người phối ngẫu
  • Margarete Weber
Nơi công tác
Tác phẩm chính
Giải thưởng
Chữ ký
Kiểm soát tính nhất quán
Wikidata Q60045
ISNI: 0000000121224714
mã số VIAF: 17343524
định danh GND: 118615998
số kiểm soát của Thư viện Quốc hội Mỹ: n79038453
định danh Thư viện Quốc gia Pháp: 12640262d
định danh IdRef: 02737162X
số định danh Thư viện Quốc hội Nhật Bản: 00457262
định danh Thư viện Quốc gia Úc: 35119108
định danh NKC: jn20000701685
SELIBR: 280034
định danh Thư viện Quốc gia Israel: 000125307
định danh Thư viện Quốc gia Tây Ban Nha: XX1127632
Nationale Thesaurus voor Auteursnamen ID: 068350910
định danh NORAF: 90061198
NUKAT ID: n96208737
U.S. National Archives Identifier: 10581893
Mã định danh Thư viện Quốc gia Ba Lan: a0000001180690
định danh Thư viện Quốc gia Hàn Quốc: KAC199636666
Libris-URI: xv8cgtlg53lq3ch
định danh PLWABN: 9810637183705606
định danh Thư viện Quốc gia Israel J9U: 987007268359905171
NACSIS-CAT author ID: DA00578714, DA08068416
định danh Dịch vụ Thư viện Quốc gia Ý: DDSV248690
số Open Library: OL6238450A, OL75511A
số ULAN: 500027934
RKDartists: 237511
định danh IMDb: nm0817553
Sửa dữ liệu hộp thông tin trong Wikidata

Thể loại con

Thể loại này có 5 thể loại con sau, trên tổng số 5 thể loại con.

Trang trong thể loại “Albert Speer”

Thể loại này chỉ chứa trang sau.

Tập tin trong thể loại “Albert Speer”

120 tập tin sau nằm trong thể loại này, trong tổng số 120 tập tin.