Bước tới nội dung

altérer

Từ điển mở Wiktionary
Bản để in ra không còn được hỗ trợ và có thể có lỗi kết xuất. Xin hãy cập nhật các dấu trang của bạn và sử dụng chức năng in bình thường của trình duyệt thay thế.

Tiếng Pháp

Cách phát âm

  • IPA: /al.te.ʁe/

Ngoại động từ

altérer ngoại động từ /al.te.ʁe/

  1. Làm biến chất, làm hỏng.
  2. Sửa hỏng đi, sửa sai đi.
    Un document altéré — một văn kiện bị sửa sai đi
    Altérer la vérité — nói sai sự thật, nói dối
  3. Làm phai lạt.
    Altérer l’amitié — làm phai lạt tình bạn
    Couleur altérée par le soleil — màu nhạt đi vì nắng
  4. Làm khát nước.
    Cette course m’a profondément altéré — chặng chạy đó làm cho tôi khát nước

Trái nghĩa

Tham khảo