Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
usikker
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Tiếng Na Uy
sửa
Tính từ
sửa
Các dạng
Biến tố
Giống
gđc
usikker
gt
usikkert
Số nhiều
usikre
Cấp
so sánh
—
cao
—
usikker
Không
chắc chắn
.
Jeg er litt
usikker
på ham.
Det er
usikkert
om han kommer.
Tham khảo
sửa
"
usikker
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)