protozoaire
Tiếng Pháp
sửaDanh từ
sửaprotozoaire gđ
- (Động vật học) Động vật nguyên sinh, động vật đơn bào.
- (Số nhiều) Ngành động vật nguyên sinh.
Tham khảo
sửa- "protozoaire", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
protozoaire gđ