pieu
Tiếng Pháp
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /pjø/
Danh từ
sửaSố ít | Số nhiều |
---|---|
pieu /pjø/ |
pieu /pjø/ |
pieu gđ /pjø/
- Cọc.
- Enfoncer des pieux — đóng cọc
- se tenir droit comme un pieu — (thân mật) đứng cứng đờ
Danh từ
sửaSố ít | Số nhiều |
---|---|
pieu /pjø/ |
pieu /pjø/ |
pieu gđ /pjø/
- (Thông tục) Giường.
- Se mettre au pieu — lên giường đi kềnh
Tham khảo
sửa- "pieu", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)