Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ˈnoʊ.ˌhwɛr/
  Hoa Kỳ

Phó từ

sửa

nowhere /ˈnoʊ.ˌhwɛr/

  1. Không nơi nào, không ở đâu.
    it was nowhere to be found — không tìm thấy cái đó ở đâu cả
    to be (come in) nowhere — (thể dục, thể thao) thua xa; không thấy tên đâu

Thành ngữ

sửa
  • nowhere near:
    1. Không được đến.
      nowhere near 100 — không được đến một trăm

Tham khảo

sửa