Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
mòn
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Việt
1.1
Cách phát âm
1.2
Chữ Nôm
1.3
Từ tương tự
1.4
Phó từ
1.4.1
Dịch
1.5
Tham khảo
Tiếng Việt
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
theo giọng
Hà Nội
Huế
Sài Gòn
mɔ̤n
˨˩
mɔŋ
˧˧
mɔŋ
˨˩
Vinh
Thanh Chương
Hà Tĩnh
mɔn
˧˧
Chữ Nôm
(
trợ giúp hiển thị và nhập chữ Nôm
)
Cách viết từ này trong chữ Nôm
𤷱
:
mòn
,
mon
门
:
môn
,
mòn
,
mon
𤶐
:
mòn
,
chồn
,
dòn
,
giòn
Từ tương tự
Các từ có cách viết hoặc gốc từ tương tự
món
Mọn
mơn
mọn
môn
mớn
Phó từ
mòn
trgt.
Hao
dần
đi;
Mất
dần
đi.
Nước chảy đá
mòn
. (
tục ngữ
)
Đá
mòn
nhưng dạ chẳng
mòn
. (
ca dao
)
Dịch
sửa
Tham khảo
sửa
"
mòn
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)
Thông tin chữ Hán và chữ Nôm dựa theo cơ sở dữ liệu của phần mềm
WinVNKey
, đóng góp bởi học giả Lê Sơn Thanh; đã được các tác giả đồng ý đưa vào đây. (
chi tiết
)