ivrig
Tiếng Na Uy
sửaTính từ
sửaCác dạng | Biến tố | |
---|---|---|
Giống | gđc | ivrig |
gt | ivrig | |
Số nhiều | e | |
Cấp | so sánh | ivrigere |
cao | ivrigst |
ivrig
- Hăng hái, sốt sắng, nhiệt thành, nhiệt tâm.
- Han er en ivrig forkjemper for avholdssaken.
- ivrig samtale
- å være ivrig etter å komme igang med noe
- Han er litt for ivrig i tjenesten. — Ông ta luôn chú ý, xía vào việc của người khác.
Tham khảo
sửa- "ivrig", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)