Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
hình thể
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Việt
1.1
Cách phát âm
1.2
Danh từ
1.3
Tham khảo
Tiếng Việt
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
theo giọng
Hà Nội
Huế
Sài Gòn
hï̤ŋ
˨˩
tʰḛ
˧˩˧
hïn
˧˧
tʰe
˧˩˨
hɨn
˨˩
tʰe
˨˩˦
Vinh
Thanh Chương
Hà Tĩnh
hïŋ
˧˧
tʰe
˧˩
hïŋ
˧˧
tʰḛʔ
˧˩
Danh từ
sửa
hình thể
Hình dáng
bên ngoài
nói chung
.
Cô gái có
hình thể
cân đối.
Hình thể
khúc khuỷu của bờ biển.
Hình dáng trong không gian 3 chiều (3D).
Hình thể
của quả trứng gà thì giống như là một khối cầu elip.
Tham khảo
sửa
"
hình thể
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)