Tiếng Pháp

sửa

Cách phát âm

sửa

Danh từ

sửa
Số ít Số nhiều
galet
/ɡa.lɛ/
galets
/ɡa.lɛ/

galet /ɡa.lɛ/

  1. Đá cuội.
  2. (Kỹ thuật) Con lăn, bánh.

Tham khảo

sửa