flint
Tiếng Anh
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /ˈflɪnt/
Danh từ
sửaflint /ˈflɪnt/
Thành ngữ
sửa- to set one's face like a flint: Xem Set
- to skin (lay) a flint: Rán sành ra mỡ, keo cú.
- to wring water from a flint: Làm những việc kỳ lạ.
Tham khảo
sửa- "flint", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
Tiếng Pháp
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /flint/
Danh từ
sửaSố ít | Số nhiều |
---|---|
flint /flint/ |
flint /flint/ |
flint gđ /flint/
Tham khảo
sửa- "flint", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)