Tiếng Anh

sửa
 
flint

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ˈflɪnt/

Danh từ

sửa

flint /ˈflɪnt/

  1. Đá lửa; viên đá lửa.
  2. Vật cứng rắn.
    a heart of flint — trái tim sắt đá

Thành ngữ

sửa

Tham khảo

sửa

Tiếng Pháp

sửa

Cách phát âm

sửa

Danh từ

sửa
Số ít Số nhiều
flint
/flint/
flint
/flint/

flint /flint/

  1. Thủy tinh flin.

Tham khảo

sửa