Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
bách phân
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Việt
1.1
Cách phát âm
1.2
Danh từ
1.3
Tham khảo
Tiếng Việt
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
theo giọng
Hà Nội
Huế
Sài Gòn
ɓajk
˧˥
fən
˧˧
ɓa̰t
˩˧
fəŋ
˧˥
ɓat
˧˥
fəŋ
˧˧
Vinh
Thanh Chương
Hà Tĩnh
ɓajk
˩˩
fən
˧˥
ɓa̰jk
˩˧
fən
˧˥˧
Danh từ
sửa
bách phân
Thang
tính
trong
dụng cụ
đo
nhiệt độ
,
chia
làm một
trăm
phần
bằng nhau
.
Nhiệt giai
bách phân
.
Tính
theo
phần trăm
.
Tỉ lệ
bách phân
.
Tham khảo
sửa
"
bách phân
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)