Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
alfabet
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Tiếng Na Uy
sửa
Danh từ
sửa
Xác định
Bất định
Số ít
alfabet
alfabetet
Số nhiều
alfabet
,
alfabeter
alfabeta
,
alfabetene
alfabet
gđ
Chữ cái
,
mẫu tự
.
Det norske
alfabet
har
— 29 bokstaver.
Tham khảo
sửa
"
alfabet
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)