中
Tra từ bắt đầu bởi | |||
中 |
Chữ Hán
sửa
|
Tra cứu
sửaBút thuận | |||
---|---|---|---|
Chuyển tự
sửa- Chữ Latinh
- Phiên âm Hán-Việt: trung, trúng
- Bính âm: zhōng (zhong1), zhòng (zhong4)
- Wade–Giles: chung1, chung4
Từ nguyên
sửaSự tiến hóa của chữ 中 | |||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Thương | Tây Chu | Xuân Thu | Chiến Quốc | Thuyết văn giải tự (biên soạn vào thời Hán) | Lục thư thông (biên soạn vào thời Minh) | Lệ biện (biên soạn vào thời Thanh) | |||||
Kim văn | Giáp cốt văn | Kim văn | Kim văn | Kim văn | Thẻ tre và lụa thời Sở | Thẻ tre thời Tần | Shizhoupian script | Ancient script | Tiểu triện | Sao chép văn tự cổ | Lệ thư |
Tiếng Quan Thoại
sửaTính từ
sửa中
Dịch
sửa- ở giữa
- thuộc Trung Quốc
Động từ
sửa中
Dịch
sửaChữ Nôm
sửa(trợ giúp hiển thị và nhập chữ Nôm)
中 viết theo chữ quốc ngữ |
Tra mục từ trên để biết ngữ nghĩa tiếng Việt. |
Cách phát âm
sửaHà Nội | Huế | Sài Gòn | |
---|---|---|---|
ʨuəŋ˨˩ ɗuŋ˧˥ ʨawŋ˧˧ ʨuŋ˧˧ ʨuŋ˧˧ ʨuəŋ˧˧ ʨuŋ˧˥ | tʂuəŋ˧˧ ɗṵŋ˩˧ tʂawŋ˧˥ tʂuŋ˧˥ ʨuŋ˧˥ tʂuəŋ˧˥ tʂṵŋ˩˧ | tʂuəŋ˨˩ ɗuŋ˧˥ tʂawŋ˧˧ tʂuŋ˧˧ ʨuŋ˧˧ tʂuəŋ˧˧ tʂuŋ˧˥ | |
Vinh | Thanh Chương | Hà Tĩnh | |
tʂuəŋ˧˧ ɗuŋ˩˩ tʂawŋ˧˥ tʂuŋ˧˥ ʨuŋ˧˥ tʂuəŋ˧˥ tʂuŋ˩˩ | tʂuəŋ˧˧ ɗṵŋ˩˧ tʂawŋ˧˥˧ tʂuŋ˧˥˧ ʨuŋ˧˥˧ tʂuəŋ˧˥˧ tʂṵŋ˩˧ |
Tiếng Nhật
sửaDanh từ
sửa中 (なか)
- Trong, nội bộ của vật chất.