ассоциация
Tiếng Nga
sửaChuyển tự
sửaChuyển tự của ассоциация
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | associácija |
khoa học | associacija |
Anh | assotsiatsiya |
Đức | assoziazija |
Việt | axxotxiatxiia |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Danh từ
sửaассоциация gc
- (объединение) hội, hội liên hiệp, đoàn, hội xã, xã đoàn, quần hợp, liên hợp.
- (психол.) (связь) ý hội, liên hệ, liên tưởng.
Tham khảo
sửa- "ассоциация", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)