Tiếng Nga

sửa

Chuyển tự

sửa

Danh từ

sửa

ассоциация gc

  1. (объединение) hội, hội liên hiệp, đoàn, hội , xã đoàn, quần hợp, liên hợp.
  2. (психол.) (связь) ý hội, liên hệ, liên tưởng.

Tham khảo

sửa