champignon
Tiếng Pháp
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /ʃɑ̃.pi.ɲɔ̃/
Danh từ
sửaSố ít | Số nhiều |
---|---|
champignon /ʃɑ̃.pi.ɲɔ̃/ |
champignons /ʃɑ̃.pi.ɲɔ̃/ |
champignon gđ /ʃɑ̃.pi.ɲɔ̃/
- Nấm.
- Cái móc (ở mắc áo).
- (Đường sắt) Mặt ray.
- (Thân mật) Cái dận ga (ở ô tô).
- champignon atomique — mây nấm nguyên tử (mây hình nấm do nổ bom nguyên tử)
- croitre (pousser) comme un champignon — mọc nhanh, phát triển nhanh
- ville champignon — thành phố phát triển nhanh
Tham khảo
sửa- "champignon", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)