đại dương
đại dương (Vietnamesisch)
BearbeitenAussprache:
- IPA: [ʔɗaːj˧˨ʔ zɨəŋ˧˧]
- Hörbeispiele: —
Bedeutungen:
- [1] großes zusammenhängendes Gewässer der Erdoberfläche; Ozean
Beispiele:
- [1]
Wortbildungen:
Übersetzungen
Bearbeiten [*] Übersetzungen umgeleitet
Für [1] siehe Übersetzungen zu Ozean1 m |
- [1] Vietnamesischer Wikipedia-Artikel „đại dương“
- [1] Trương Văn Hùng, Trần Hồng Công, Châu Thiện Trường, Thanh Ly: Từ điển Đức Việt. Nhà xuất bản trẻ, Thành phố Hồ Chí Minh 1999 , Seite 1379.
- [1] Nguyễn Văn Tuế: Từ điển Việt Đức. Nhà xuất bản văn hóa thông tin, Thành phố Hồ Chí Minh 1998 , Seite 311.